Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tranquil, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtræŋ.kwɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtræŋ.kwɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thanh bình, yên tĩnh
        Contoh: The tranquil lake was perfect for a relaxing day. (Danau yang tenang sempurna untuk hari yang santai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tranquillus', có nghĩa là 'yên tĩnh, thanh thản'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một cái ao yên tĩnh, không có gió, không có tiếng ồn, chỉ có tiếng chim kêu nhẹ trong vườn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: peaceful, serene, calm

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: noisy, chaotic, turbulent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tranquil surroundings (môi trường yên tĩnh)
  • tranquil life (cuộc sống thanh bình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She enjoys the tranquil atmosphere of the countryside. (Dia menikmati suasana tenang di pedesaan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a tranquil village surrounded by lush green forests, there lived a wise old man. He spent his days in peace, reading books and tending to his garden. One day, a traveler came to the village seeking advice on how to find inner peace. The old man smiled and said, 'Look around you, my friend. This tranquil environment is the key to finding peace within yourself.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng thanh bình bao quanh bởi những khu rừng xanh mướt, có một ông già khôn ngoan. Ông dành các ngày của mình trong yên bình, đọc sách và chăm sóc vườn cửa. Một ngày nọ, một du khách đến làng tìm kiếm lời khuyên về cách tìm được sự thanh thản bên trong. Ông già mỉm cười và nói, 'Nhìn xung quanh bạn đi, anh bạn của tôi. Môi trường thanh bình này là chìa khóa để tìm được sự bình yên bên trong chính bạn.'