Nghĩa tiếng Việt của từ transact, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /trænˈzækt/
🔈Phát âm Anh: /trænˈzækt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thực hiện một giao dịch hoặc một cuộc đàm phán
Contoh: They transacted business efficiently. (Mereka menjalankan bisnis secara efisien.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transigere', gồm 'trans-' (qua) và 'agere' (làm, thực hiện).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giao dịch tài chính, như mua bán cổ phiếu hoặc thanh toán qua ngân hàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: conduct, execute, negotiate
Từ trái nghĩa:
- động từ: cancel, void
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- transact a deal (thực hiện một thỏa thuận)
- transact business (thực hiện các giao dịch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company transacts with clients worldwide. (Công ty thực hiện các giao dịch với khách hàng trên toàn thế giới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a businessman who loved to transact deals across the globe. Every transaction he made was like a new adventure, connecting different cultures and economies. One day, he transacted a deal that changed his life forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân yêu thích thực hiện các giao dịch trên toàn thế giới. Mỗi giao dịch anh ta thực hiện giống như một cuộc phiêu lưu mới, kết nối các nền văn hóa và nền kinh tế khác nhau. Một ngày nọ, anh ta thực hiện một giao dịch đã thay đổi cuộc đời anh ta mãi mãi.