Nghĩa tiếng Việt của từ transcend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /trænˈsend/
🔈Phát âm Anh: /trænˈsend/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):vượt qua, vượt xa
Contoh: His skills transcend those of any other player. (Keterampilannya melebihi dari pemain lain.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transcendere', gồm hai phần: 'trans-' nghĩa là 'qua, qua bên kia' và 'scandere' nghĩa là 'leo lên, trèo lên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'vượt qua' các rào cản, giống như khi bạn vượt qua một ngọn núi cao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: surpass, exceed, outdo
Từ trái nghĩa:
- động từ: fall short, fail
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- transcend boundaries (vượt qua ranh giới)
- transcend limitations (vượt qua giới hạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The beauty of the mountains transcends description. (Keindahan gunung melebihi kemampuan untuk digambarkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young climber who aimed to transcend all previous records by scaling the highest peak. With each step, he transcended his fears and physical limitations, ultimately reaching the summit and proving that determination can indeed transcend all boundaries.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thủ khoé trẻ muốn vượt qua tất cả các kỷ lục trước đó bằng cách trèo lên đỉnh núi cao nhất. Với mỗi bước đi, anh ta vượt qua nỗi sợ hãi và giới hạn thể chất của mình, cuối cùng đạt được đỉnh núi và chứng minh rằng sự quyết tâm thực sự có thể vượt qua tất cả các ranh giới.