Nghĩa tiếng Việt của từ transcendent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌtræn.səˈdɛn.t/
🔈Phát âm Anh: /ˌtræn.sɪˈdɛn.t/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vượt qua, vượt lên trên bất kỳ thứ gì khác, đặc biệt là trong chất lượng hoặc phạm vi
Contoh: The beauty of the mountains is transcendent. (Keindahan gunung-gunung itu luar biasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transcendere', bao gồm 'trans-' (qua) và 'scandere' (leo).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tượng đài cao vượt lên trên mọi thứ xung quanh, đại diện cho sự vượt xa của từ 'transcendent'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: supreme, exceptional, unparalleled
Từ trái nghĩa:
- tính từ: ordinary, common, typical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- transcendent experience (kinh nghiệm vượt trội)
- transcendent value (giá trị vượt trội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His talent was truly transcendent. (Tài năng của anh ta thực sự vượt trội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a musician whose music was so transcendent that it could heal people's hearts. (Dulu kala, ada seorang musisi yang musiknya begitu luar biasa sehingga bisa menyembuhkan hati-hati orang.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ mà âm nhạc của ông ta quá vượt trội đến nỗi có thể chữa lành trái tim mọi người.