Nghĩa tiếng Việt của từ transcript, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtræn.skrɪpt/
🔈Phát âm Anh: /ˈtræn.skrɪpt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bản sao, bản ghi chép của một bài giảng hoặc cuộc hội thoại
Contoh: She requested a transcript of the lecture. (Dia meminta sebuah transkrip dari kuliah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transcriptum', từ động từ 'transscribere' nghĩa là 'ghi chép lại', bao gồm 'trans-' (qua) và 'scribere' (viết).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ghi chép lại một bài giảng hoặc cuộc hội thoại để có 'transcript'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: record, copy, transcription
Từ trái nghĩa:
- danh từ: original, source
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- official transcript (bản sao chính thức)
- academic transcript (bảng điểm học tập)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The student received a copy of his transcript for the university application. (Sinh viên nhận được bản sao bảng điểm của mình để xin vào đại học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a student needed a transcript of his lectures to apply for a scholarship. He imagined the transcript as a bridge ('trans-') that connects his past studies ('script') to his future success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một sinh viên cần một bản sao các bài giảng của mình để xin học bổng. Anh ta tưởng tượng bản sao như một cây cầu ('trans-') nối liền quá khứ học tập ('script') với tương lai thành công của mình.