Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ transcription, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /trænˈskrɪpʃən/

🔈Phát âm Anh: /trænˈskrɪpʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc chuyển ngữ âm thành văn bản hoặc ký hiệu khác
        Contoh: The transcription of the speech was done quickly. (Bản ghi âm của bài phát biểu được thực hiện một cách nhanh chóng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transcriptio', từ 'transcriptus', dạng quá khứ của 'transscribere' (ghi chép lại), bao gồm 'trans-' (qua) và 'scribere' (viết).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ghi âm lại một cuộc hội thoại hoặc bài phát biểu để có thể đọc lại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: recording, copy, rendition

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: original, source

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • audio transcription (ghi âm)
  • video transcription (ghi hình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The transcription of the interview was very accurate. (Bản ghi âm của cuộc phỏng vấn rất chính xác.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a journalist needed to transcribe an important interview. She used a transcription machine to accurately record every word, ensuring that the essence of the conversation was preserved. This allowed her to write an insightful article based on the transcription.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một phóng viên cần phải chuyển đổi một cuộc phỏng vấn quan trọng thành văn bản. Cô ấy sử dụng máy ghi âm để ghi chép chính xác mọi từ, đảm bảo rằng bản chất của cuộc trò chuyện được bảo tồn. Điều này cho phép cô viết một bài báo có hiểu biết sâu sắc dựa trên bản ghi âm.