Nghĩa tiếng Việt của từ transfer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtræns.fɚ/
🔈Phát âm Anh: /trænsˈfɜː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chuyển, truyền, di chuyển
Contoh: I will transfer the money to your account. (Tôi sẽ chuyển tiền vào tài khoản của bạn.) - danh từ (n.):sự chuyển, sự truyền
Contoh: The transfer of power will take place tomorrow. (Sự chuyển quyền lực sẽ diễn ra vào ngày mai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transferre', gồm 'trans-' (qua) và 'ferre' (mang).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang chuyển một đống sách từ cái tủ này sang cái tủ khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: move, shift, transport
- danh từ: relocation, transmission, transfer
Từ trái nghĩa:
- động từ: retain, keep, hold
- danh từ: retention, keeping
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- transfer of knowledge (chuyển giao kiến thức)
- transfer fee (phí chuyển đổi)
- transfer station (trạm chuyển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company decided to transfer him to another branch. (Công ty quyết định chuyển anh ta sang chi nhánh khác.)
- danh từ: The transfer of the documents was completed quickly. (Sự chuyển đổi các tài liệu đã hoàn tất một cách nhanh chóng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who needed to transfer his belongings from one city to another. He packed everything carefully and used a transfer service to move his items safely. The transfer was successful, and he was happy to start his new life in the new city.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông cần chuyển đồ của mình từ một thành phố này sang một thành phố khác. Anh ta gói gọn mọi thứ cẩn thận và sử dụng một dịch vụ chuyển đổi để di chuyển đồ của mình một cách an toàn. Sự chuyển đổi đã thành công, và anh ta rất vui khi bắt đầu cuộc sống mới tại thành phố mới.