Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ transfigure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /trænsˈfɪɡ.jɚ/

🔈Phát âm Anh: /trænsˈfɪɡ.jə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):biến đổi hoàn toàn hình dạng hoặc bề ngoài của một vật thể
        Contoh: The artist transfigured the old house into a beautiful gallery. (Nghệ sĩ đã biến đổi ngôi nhà cũ thành một phòng triển lãm đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transfigurare', gồm 'trans-' (qua) và 'figurare' (hình thành), có nghĩa là 'biến đổi hình dạng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh mà một vật thể được biến đổi hoàn toàn hình dạng, như một ngôi nhà cũ được biến thành một tòa tháp mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: transform, metamorphose, alter

Từ trái nghĩa:

  • động từ: preserve, retain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • transfigure into (biến đổi thành)
  • transfigure the scene (biến đổi cảnh quan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The magician transfigured the frog into a prince. (Phát tài đã biến đổi con ếch thành một hoàng tử.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an old, abandoned house. One day, an artist came and decided to transfigure it into a beautiful art gallery. People were amazed at the transformation, and the gallery became a popular attraction.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà cũ bỏ hoang. Một ngày nọ, một nghệ sĩ đến và quyết định biến đổi nó thành một phòng triển lãm nghệ thuật đẹp. Mọi người đều kinh ngạc trước sự biến đổi đó, và phòng triển lãm trở thành một điểm thu hút phổ biến.