Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ transform, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /trænsˈfɔrm/

🔈Phát âm Anh: /trænsˈfɔːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):biến đổi, chuyển hóa
        Contoh: The magician transformed the frog into a prince. (Phát xít biến đổi con ếch thành hoàng tử.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transformare', gồm 'trans-' (qua) và 'forma' (hình dạng), có nghĩa là 'thay đổi hình dạng.'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một công nghệ mà con người có thể thay đổi vật liệu thành cái gì đó hoàn toàn khác, như việc biến đổi nhựa thành xăng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: change, convert, metamorphose

Từ trái nghĩa:

  • động từ: preserve, retain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • transform into (biến đổi thành)
  • transformative effect (tác động có tính chuyển đổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The caterpillar will transform into a butterfly. (Sâu bướm sẽ biến đổi thành con bướm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village that was transformed by the arrival of a wise wizard. He used his magic to change the barren land into a lush garden, and the villagers' lives were forever changed. (Một thời gian trước, có một ngôi làng nhỏ bị biến đổi bởi sự xuất hiện của một phát xít khôn ngoan. Ông ta dùng phép thuật của mình để biến đổi một mảnh đất cằn cỗi thành một khu vườn xanh tốt, và cuộc sống của dân làng đã thay đổi mãi mãi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ bị biến đổi bởi sự xuất hiện của một phát xít khôn ngoan. Ông ta dùng phép thuật của mình để biến đổi một mảnh đất cằn cỗi thành một khu vườn xanh tốt, và cuộc sống của dân làng đã thay đổi mãi mãi.