Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ transformation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌtrænsfərˈmeɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌtrænsfəˈmeɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự biến đổi, sự chuyển hóa
        Contoh: The transformation of the old factory into a museum was remarkable. (Perubahan pabrik lama menjadi museum itu luar biasa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transformare', gồm 'trans-' (qua) và 'forma' (hình dạng), có nghĩa là 'thay đổi hình dạng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quá trình biến đổi như việc một công ty thay đổi tên hoặc một ngôi nhà được sửa chữa để trở nên hoàn toàn mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: change, conversion, metamorphosis

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stagnation, stability

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • complete transformation (sự biến đổi hoàn toàn)
  • transformation process (quá trình biến đổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The transformation of the city over the past decade has been dramatic. (Transformasi kota selama dekade terakhir telah dramatis.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an old factory that underwent a remarkable transformation. It was converted into a museum that showcased the history of the industrial revolution. Visitors could see the transformation from a rusty, abandoned building to a vibrant center of learning and culture.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà máy cũ đã trải qua một sự biến đổi đáng kinh ngạc. Nó đã được chuyển đổi thành một bảo tàng thể hiện lịch sử của cuộc cách mạng công nghiệp. Du khách có thể thấy sự biến đổi từ một tòa nhà bị bỏ hoang rựa, đổ nát thành một trung tâm học tập và văn hóa sôi động.