Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ transformer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /trænsˈfɔrmər/

🔈Phát âm Anh: /trænsˈfɔːmə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy biến áp, thiết bị biến đổi năng lượng điện
        Contoh: The transformer converts high voltage to low voltage. (Bộ biến áp chuyển đổi điện áp cao thành điện áp thấp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transformare', gồm 'trans-' (qua) và 'formare' (hình thành), kết hợp với hậu tố '-er'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những chiếc máy biến áp trong các trạm điện hoặc những robot biến hình trong bộ phim 'Transformers'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • máy biến áp, thiết bị biến đổi năng lượng điện

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • transformer station (trạm biến áp)
  • power transformer (máy biến áp điện lực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The transformer in the power grid helps to distribute electricity efficiently. (Máy biến áp trong lưới điện giúp phân phối điện năng hiệu quả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land powered by electricity, there was a mighty transformer that could change voltage with a flick of its switches. It was like a magician, transforming high energy into usable power for the entire city. People admired its ability to keep the lights on and machines running smoothly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất được cung cấp điện năng, có một máy biến áp vĩ đại có thể thay đổi điện áp chỉ với một cú bấm công tắc. Nó giống như một pháp sư, biến đổi năng lượng cao thành năng lượng sử dụng cho toàn thành phố. Mọi người ngưỡng mộ khả năng của nó giữ cho đèn sáng và máy móc hoạt động trơn tru.