Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ transgenic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /trænzˈdʒɛnɪk/

🔈Phát âm Anh: /trænzˈdʒɛnɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến việc đưa gen từ loài này sang loài khác
        Contoh: Transgenic plants can be resistant to pests. (Cây trồng chuyển gen có thể kháng sâu bệnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'trans-' có nghĩa là 'qua, qua, qua', kết hợp với 'genic' từ 'gene' nghĩa là 'gen, nguồn gốc', chỉ sự chuyển gen giữa các loài.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kỹ thuật chuyển gen, cách các nhà khoa học tạo ra các sinh vật có gen từ nguồn tính trạng của loài khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: genetically modified, GM

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: natural, organic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • transgenic organism (sinh vật chuyển gen)
  • transgenic technology (công nghệ chuyển gen)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The use of transgenic crops has been controversial. (Việc sử dụng cây trồng chuyển gen đã gây tranh cãi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a futuristic world, transgenic animals and plants were common, each designed to solve specific environmental challenges. For instance, a transgenic tree could absorb pollutants from the air, making the city's air cleaner. (Di dunia yang futuristik, hewan dan tanaman transgenik menjadi umum, masing-masing dirancang untuk menyelesaikan tantangan lingkungan tertentu. Misalnya, pohon transgenik bisa menyerap polutan dari udara, membuat udara kota lebih bersih.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới tương lai, động vật và thực vật chuyển gen rất phổ biến, mỗi loại được thiết kế để giải quyết những thách thức môi trường cụ thể. Ví dụ, một cái cây chuyển gen có thể hấp thụ các chất ô nhiễm từ không khí, làm cho không khí của thành phố sạch hơn.