Nghĩa tiếng Việt của từ transgression, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /trænzˈɡrɛʃən/
🔈Phát âm Anh: /trænsˈɡrɛʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành vi phạm luật, vi phạm
Contoh: His transgression against the law was serious. (Vi phạm của anh ta đối với luật là nghiêm trọng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transgressio', từ động từ 'transgredi' nghĩa là 'bước qua', bao gồm 'trans-' (qua) và 'gradi' (bước).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ai đó phạm phải luật lệ, vượt quá giới hạn được chấp nhận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: violation, offense, breach
Từ trái nghĩa:
- danh từ: obedience, compliance, adherence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- commit a transgression (phạm một vi phạm)
- forgive a transgression (thứ tha một vi phạm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The transgression of the rules led to his dismissal. (Vi phạm quy tắc đã dẫn đến việc sa thải của anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who committed a serious transgression against the community rules. He crossed the line and was caught. The community had to decide his fate, discussing whether to forgive his transgression or enforce strict punishment. In the end, they chose to give him a second chance, hoping he would learn from his mistake.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông đã phạm một vi phạm nghiêm trọng đối với quy tắc của cộng đồng. Anh ta vượt quá giới hạn và bị bắt. Cộng đồng phải quyết định số phận của anh ta, thảo luận xem có nên tha thứ cho vi phạm của anh ta hay áp dụng hình phạt nghiêm khắc. Cuối cùng, họ quyết định cho anh ta một cơ hội thứ hai, hy vọng anh ta sẽ học được từ sai lầm của mình.