Nghĩa tiếng Việt của từ transience, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtræn.zi.əns/
🔈Phát âm Anh: /ˈtræn.si.əns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất của sự tạm thời, sự không bền vững
Contoh: The transience of life is a common theme in poetry. (Transien kehidupan adalah tema umum dalam puisi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transire', có nghĩa là 'đi qua', 'qua', kết hợp với hậu tố '-ence'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự thay đổi và không ổn định của cuộc sống, như các cơn gió thổi qua hoặc những đóa hoa nở rụng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: impermanence, ephemerality
Từ trái nghĩa:
- danh từ: permanence, eternity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the transience of fame (sự tạm thời của danh vọng)
- the transience of happiness (sự tạm thời của hạnh phúc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The transience of youth is often lamented. (Transien dari masa mudanya seringkali dikutuk.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world where everything was fleeting, people learned to appreciate the transience of life. They celebrated each moment, knowing it would soon pass, like the petals of a blooming flower. This understanding brought them closer to nature and each other, cherishing the impermanence that made life precious.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà mọi thứ đều tạm thời, con người học cách trân trọng sự tạm thời của cuộc sống. Họ kỷ niệm mỗi khoảnh khắc, biết rằng nó sẽ sớm trôi qua, như những cánh hoa đang nở. Sự hiểu biết này đưa họ gần gũi với thiên nhiên và lẫn nhau, trân dề sự không bền vững làm cho cuộc sống quý giá.