Nghĩa tiếng Việt của từ transient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtræn.zi.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈtræn.zi.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tạm thời, không lâu dài
Contoh: The beauty of the sunset is transient. (Keindahan matahari terbenam itu sementara.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transire', có nghĩa là 'đi qua', 'qua', kết hợp với hậu tố '-ent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ngắm một cảnh đẹp nhưng nó biến mất rất nhanh, điều này làm bạn nhớ đến từ 'transient'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- temporarily, fleeting, momentary
Từ trái nghĩa:
- permanent, lasting, enduring
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- transient effect (hiệu ứng tạm thời)
- transient population (dân cư tạm thời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The happiness of childhood is often transient. (Kebahagiaan masa kanak-kanak seringkali sementara.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a transient moment of beauty that caught everyone's attention. It was a sunset that painted the sky with vibrant colors, but it was fleeting, disappearing as quickly as it had appeared, reminding everyone of the transient nature of beauty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khoảnh khắc đẹp đẽ tạm thời thu hút sự chú ý của mọi người. Đó là một ánh hoàng hôn vẽ nên bầu trời với những màu sắc hào nhoáng, nhưng nó lại trôi qua, mất đi nhanh chóng như khi nó xuất hiện, nhắc nhở mọi người về tính tạm thời của vẻ đẹp.