Nghĩa tiếng Việt của từ transistor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /trænˈzɪstər/
🔈Phát âm Anh: /trænˈzɪstə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một linh kiện điện tử có khả năng khuếch đại tín hiệu điện
Contoh: The radio uses several transistors to amplify the sound. (Rádio sử dụng một số transistor để khuếch đại âm thanh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'trans-' và 'resistor', có nghĩa là 'vượt qua' và 'điện trở'. Đây là một thuật ngữ khoa học được tạo ra để mô tả một linh kiện điện tử mới.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các thiết bị điện tử như radio, tivi, máy tính, nơi transistor được sử dụng rộng rãi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: semiconductor device, electronic component
Từ trái nghĩa:
- danh từ: insulator, non-conductive material
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- transistor radio (máy thu thanh sử dụng transistor)
- transistor circuit (mạch transistor)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The invention of the transistor revolutionized electronics. (Sự phát minh ra transistor đã cách mạng hóa ngành điện tử.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world without transistors, electronic devices were large and inefficient. Then, the transistor was invented, and it was like a magical key that unlocked the potential for smaller, more powerful devices. Today, transistors are the tiny hearts of many gadgets we use daily.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới không có transistor, các thiết bị điện tử to lớn và kém hiệu quả. Rồi, transistor được phát minh ra, nó giống như một chìa khóa ma thuật mở ra khả năng của những thiết bị nhỏ gọn và mạnh mẽ hơn. Ngày nay, transistor là trái tim nhỏ bé của nhiều dụng cụ mà chúng ta sử dụng hàng ngày.