Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ transition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /trænˈzɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /trænˈsɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự chuyển đổi, sự chuyển tiếp
        Contoh: The transition from childhood to adulthood can be challenging. (Transisi dari masa kanak-kanak ke masa dewasa bisa menjadi menantang.)
  • động từ (v.):chuyển đổi, chuyển tiếp
        Contoh: She transitioned from a career in law to one in art. (Dia beralih dari karir di bidang hukum ke bidang seni.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transire', nghĩa là 'đi qua', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chuyển từ một màu sang một màu khác trong một bức tranh hoặc sự chuyển đổi giữa các mùa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: change, shift
  • động từ: change, shift

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: permanence, stability
  • động từ: stabilize, maintain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • smooth transition (sự chuyển đổi trơn tru)
  • transition period (giai đoạn chuyển đổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The transition to a new system was smooth. (Transisi ke sistem baru lancar.)
  • động từ: The company is transitioning to a more sustainable business model. (Công ty đang chuyển sang mô hình kinh doanh bền vững hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a caterpillar that transitioned into a beautiful butterfly. It was a fascinating transition from one form to another, showing the power of transformation. (Dulur zaman, ada ulat yang beralih menjadi kupu-kupu yang indah. Itu adalah transisi menarik dari satu bentuk ke bentuk lain, menunjukkan kekuatan transformasi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con sâu bướm đã chuyển đổi thành một con bướm đẹp. Đó là một sự chuyển đổi thú vị từ một dạng sang dạng khác, cho thấy sức mạnh của sự biến đổi.