Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ transitional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌtræn.ziˈʃoʊ.nəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌtræn.zɪˈʃoʊ.nᵊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về, liên quan đến, hoặc trong quá trình chuyển đổi hoặc chuyển tiếp
        Contoh: The transitional period between the two governments was challenging. (Periode peralihan antara hakikat dua pemerintahan ini menantang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transire' nghĩa là 'đi qua', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự chuyển đổi như khi bạn chuyển từ một công việc sang công việc khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: interim, temporary, provisional

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: permanent, stable, fixed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • transitional phase (giai đoạn chuyển tiếp)
  • transitional period (thời kỳ chuyển tiếp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The transitional government worked to establish stability. (Chính phủ trung gian làm việc để thiết lập sự ổn định.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a transitional society, people were adjusting to new laws and customs. They were like actors in a play, transitioning from one scene to another, each scene representing a different stage of societal change.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một xã hội chuyển tiếp, mọi người đang thích nghi với các luật lệ và phong tục mới. Họ giống như các diễn viên trong một vở kịch, chuyển từ một cảnh sang cảnh khác, mỗi cảnh đại diện cho một giai đoạn thay đổi xã hội khác nhau.