Nghĩa tiếng Việt của từ transitory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtræn.sə.tɔː.ri/
🔈Phát âm Anh: /ˈtræn.sɪ.tər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tạm thời, không lâu dài
Contoh: The happiness was transitory and soon faded away. (Kesenangan itu bersifat sementara dan segera menghilang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transitorius', từ 'transire' nghĩa là 'đi qua', 'vượt qua'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chuyến tàu đi qua một ga, đại diện cho sự tạm thời và không dài lâu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- temporary, fleeting, momentary
Từ trái nghĩa:
- permanent, eternal, lasting
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- transitory happiness (khỏa thu đau khổ)
- transitory phase (giai đoạn tạm thời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The transitory nature of fashion trends is what makes them exciting. (Sifat sementara dari tren fashionlah yang membuatnya menarik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world where everything was transitory, people learned to appreciate the fleeting moments of joy and beauty. They knew that just like the changing seasons, happiness was not meant to last forever, but to be cherished while it was there. (Dulurlah zaman, di dunia di mana segala sesuatu bersifat sementara, orang-orang belajar menghargai momen-momen singkat kebahagiaan dan keindahan. Mereka tahu bahwa seperti perubahan musim, kebahagiaan tidak dimaksudkan berlangsung selamanya, tetapi untuk dihargai selagi ada.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên thế giới nơi mọi thứ đều tạm thời, mọi người học cách trân trọng những khoảnh khắc ngắn ngủi của hạnh phúc và vẻ đẹp. Họ biết rằng giống như việc mùa thay đổi, hạnh phúc không nhằm mục đích kéo dài mãi mãi, mà là để được trân trọng trong khi nó còn tồn tại.