Nghĩa tiếng Việt của từ translate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /trænsˈleɪt/
🔈Phát âm Anh: /trænzˈleɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):dịch, chuyển đổi
Contoh: She can translate English into Vietnamese. (Dia bisa menerjemahkan bahasa Inggris ke bahasa Vietnam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'translatus', động từ của 'transferre' nghĩa là 'chuyển từ nơi này sang nơi khác', bao gồm 'trans-' (qua) và 'ferre' (mang).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà dịch giả đang ngồi và dịch một cuốn sách từ tiếng Anh sang tiếng Việt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: interpret, convert, render
Từ trái nghĩa:
- động từ: obscure, confuse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- translate into action (chuyển thành hành động)
- translate into (chuyển thành)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The software can automatically translate the text. (Perangkat lunak ini dapat menerjemahkan teks secara otomatis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a translator named Tran. He loved to translate stories from different languages to share with his friends. One day, he translated a beautiful story from English to Vietnamese, and his friends were amazed at how the words came to life in their own language. They thanked Tran for his ability to translate and bring them closer to the world of stories.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người dịch giả tên là Tran. Anh ấy thích dịch các câu chuyện từ nhiều ngôn ngữ khác nhau để chia sẻ với bạn bè. Một ngày nọ, anh ấy dịch một câu chuyện đẹp từ tiếng Anh sang tiếng Việt, và bạn bè anh ấy kinh ngạc vì cách từ ngữ sống động trong ngôn ngữ của họ. Họ cảm ơn Tran vì khả năng dịch của anh ấy và đưa họ gần gũi hơn với thế giới của câu chuyện.