Nghĩa tiếng Việt của từ translucent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /trænzˈluːsənt/
🔈Phát âm Anh: /trænzˈluːsnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mờ nhạt, một phần trong suốt, không hoàn toàn trong suốt
Contoh: The translucent curtains allow some light to pass through. (Tấm màn hình mờ nhạt cho ánh sáng xuyên qua một phần.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'translucens', từ 'trans-' (qua) và 'lucens' (sáng lập lửa), từ 'lucere' (phát sáng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ly nước có thể nhìn thấy hình ảnh mờ ảo của cái kéo dưới đáy, điều này giúp bạn nhớ đến tính từ 'translucent'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: semitransparent, diaphanous, sheer
Từ trái nghĩa:
- tính từ: opaque, nontransparent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- translucent material (vật liệu mờ nhạt)
- translucent quality (chất lượng mờ nhạt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The ice was translucent, giving it a ghostly appearance. (Tuyết trắng mờ nhạt, tạo nên vẻ ngoài ma quái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything was either black or white, there was a magical glass that was translucent. It allowed the colors of the world to seep through, creating a beautiful blend of shades. This glass became known as the 'translucent window' to the colorful world beyond.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ chỉ có màu đen hoặc trắng, có một tấm kính ma thuật là mờ nhạt. Nó cho phép màu sắc của thế giới xuyên qua, tạo nên một sự pha trộn đẹp đẽ của những sắc thái. Tấm kính này được biết đến như là 'cửa sổ mờ nhạt' đến thế giới màu sắc bên kia.