Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ transmit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /trænzˈmɪt/

🔈Phát âm Anh: /trænsˈmɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):truyền tải, phát, truyền
        Contoh: The device is used to transmit signals. (Thiết bị này được sử dụng để truyền tín hiệu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transmittere', gồm 'trans-' (qua) và 'mittere' (để đi), có nghĩa là 'để đi qua'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc truyền tin tức qua đài phát thanh hoặc truyền hình, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'transmit'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: broadcast, send, convey

Từ trái nghĩa:

  • động từ: receive, intercept

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • transmit information (truyền thông tin)
  • transmit power (truyền năng lượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They transmit the data over a secure network. (Họ truyền dữ liệu qua mạng an toàn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who discovered a way to transmit messages across the universe. He used a special device that could transmit signals through space, allowing him to communicate with alien civilizations. (Một lần, có một nhà khoa học khám phá ra cách để truyền tin tức qua vũ trụ. Ông ta sử dụng một thiết bị đặc biệt có thể truyền tín hiệu qua không gian, cho phép ông giao tiếp với các nền văn minh ngoài hành tinh.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học khám phá ra cách để truyền tin tức qua vũ trụ. Ông ta sử dụng một thiết bị đặc biệt có thể truyền tín hiệu qua không gian, cho phép ông giao tiếp với các nền văn minh ngoài hành tinh.