Nghĩa tiếng Việt của từ transmitter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /trænzˈmɪtər/
🔈Phát âm Anh: /trænzˈmɪtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thiết bị phát, máy phát
Contoh: The radio station uses a powerful transmitter to broadcast its programs. (Stasiun radio menggunakan pemancar yang kuat untuk menyiarakan program-programnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transmittere' nghĩa là 'truyền đi', gồm 'trans-' (qua) và 'mittere' (gửi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kỹ sư đang lắp đặt một thiết bị phát sóng trên một tòa nhà cao, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'transmitter'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: broadcaster, sender, transceiver
Từ trái nghĩa:
- danh từ: receiver, listener
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- signal transmitter (thiết bị phát tín hiệu)
- radio transmitter (máy phát sóng radio)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The transmitter on the roof sends signals to the entire city. (Pemancar di atap mengirim sinyal ke seluruh kota.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a powerful transmitter on a hill that broadcasted news and music to the whole town. People relied on it for information and entertainment, making it a vital part of their daily lives. (Dulu kala, ada pemancar yang kuat di atas bukit yang menyiarakan berita dan musik ke seluruh kota. Orang-orang mengandalkannya untuk informasi dan hiburan, menjadikannya bagian vital dari kehidupan sehari-hari mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thiết bị phát mạnh trên đồi phát sóng tin tức và âm nhạc đến cả thị trấn. Mọi người dựa vào nó để cập nhật thông tin và giải trí, biến nó thành một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của họ.