Nghĩa tiếng Việt của từ transmute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /trænzˈmjuːt/
🔈Phát âm Anh: /trænzˈmjuːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):biến đổi, chuyển hóa
Contoh: The alchemists tried to transmute lead into gold. (Các nhà giả kim cố gắng biến chì thành vàng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transmutare', gồm 'trans-' có nghĩa là 'qua', 'qua một phía' và 'mutare' có nghĩa là 'thay đổi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quá trình biến đổi vật chất, như khi các nhà giả kim cố gắng biến chì thành vàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: transform, convert, change
Từ trái nghĩa:
- động từ: preserve, retain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- transmute something into something (biến đổi cái gì thành cái gì)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Scientists are working to transmute waste into energy. (Các nhà khoa học đang làm việc để biến đổi chất thải thành năng lượng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an alchemist who sought to transmute common metals into gold. He worked tirelessly, mixing and heating various substances, hoping to unlock the secret of transmutation. One day, after many trials and errors, he finally succeeded in transmuting a small piece of lead into gold, proving that with dedication and knowledge, transformation is possible.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà giả kim tìm kiếm cách biến đổi kim loại thông thường thành vàng. Ông làm việc không ngừng nghỉ, trộn lẫn và đun nóng các chất khác nhau, hy vọng sẽ khám phá ra bí mật của sự chuyển hóa. Một ngày nọ, sau nhiều lần thử và sai, ông cuối cùng cũng thành công trong việc biến đổi một mảnh chì nhỏ thành vàng, chứng tỏ rằng với sự tập trung và kiến thức, sự biến đổi là có thể.