Nghĩa tiếng Việt của từ transparent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /trænˈspærənt/
🔈Phát âm Anh: /trænˈspærənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể nhìn thấy qua được, không bị che khuất
Contoh: The glass is completely transparent. (Kaca itu benar-benar transparan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transparens', từ 'trans-' có nghĩa là 'qua, qua' và 'parere' có nghĩa là 'xuất hiện, hiện lên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tấm kính trong suốt mà bạn có thể nhìn thấy qua.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: clear, translucent, see-through
Từ trái nghĩa:
- tính từ: opaque, cloudy, murky
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- transparent material (vật liệu trong suốt)
- transparent policy (chính sách minh bạch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The water in the lake was so transparent you could see the fish clearly. (Air di danau begitu transparan sehingga Anda bisa melihat ikan dengan jelas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical kingdom where everything was transparent. The buildings, the roads, even the people were transparent. It was like living in a world made of crystal. The king, who was also transparent, ruled with complete transparency, and everyone could see the truth in everything. This made the kingdom a place of peace and honesty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc kỳ diệu nơi mọi thứ đều trong suốt. Nhà cửa, đường đi, thậm chí là người dân cũng trong suốt. Nó giống như sống trong một thế giới làm bằng thủy tinh. Vua, người cũng trong suốt, cai trị với sự minh bạch tuyệt đối, và mọi người có thể thấy sự thật trong mọi thứ. Điều này khiến cho vương quốc trở thành một nơi của hòa bình và trung thực.