Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ transpire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /trænˈspaɪər/

🔈Phát âm Anh: /trænˈspaɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xảy ra, diễn ra; thoát hơi nước qua bề mặt da
        Contoh: It transpired that he had been lying. (Ternyata dia telah berbohong.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transpirare', gồm 'trans-' (qua) và 'spirare' (thở).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một sự việc bí mật được tiết lộ, giống như hơi nước thoát ra từ da.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: occur, happen, reveal

Từ trái nghĩa:

  • động từ: conceal, hide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • it transpired that (hóa ra là)
  • transpire from (thoát ra từ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The truth finally transpired. (Kebenaran akhirnya terungkap.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a secret meeting transpired in a hidden room. As the details of the meeting began to transpire, everyone was eager to know what had happened. (Dulu kala, pertemuan rahasia terjadi di ruangan tersembunyi. Ketika rincian pertemuan mulai terungkap, semua orang ingin tahu apa yang telah terjadi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một cuộc họp bí mật diễn ra trong một phòng ẩn. Khi chi tiết của cuộc họp bắt đầu được tiết lộ, mọi người đều rất muốn biết điều gì đã xảy ra.