Nghĩa tiếng Việt của từ transplant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /trænsˈplænt/
🔈Phát âm Anh: /trænsˈplɑːnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc chuyển nội tạng hoặc cây từ một nơi sang nơi khác
Contoh: He received a kidney transplant. (Dia menerima transplantasi ginjal.) - động từ (v.):chuyển nội tạng hoặc cây từ một nơi sang nơi khác
Contoh: Doctors transplanted a new liver into the patient. (Bác sĩ đã cấy ghép một gan mới vào bệnh nhân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transplantare', gồm 'trans-' (qua) và 'plantare' (trồng), có nghĩa là 'trồng sang một nơi khác'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc di chuyển cây hoặc cơ quan từ một người sang người khác để cứu mạng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: graft, implantation
- động từ: graft, implant
Từ trái nghĩa:
- động từ: remove, extract
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- organ transplant (sự cấy ghép cơ quan)
- bone marrow transplant (sự cấy ghép tủy xương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The success rate of heart transplants has increased. (Tỷ lệ thành công của việc cấy ghép tim đã tăng lên.)
- động từ: They transplanted the saplings to the new garden. (Họ đã trồng cây con vào khu vườn mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a man needed a heart transplant to survive. After the successful surgery, he felt like a new person, ready to embrace life with a renewed vigor. (Một lần, một người đàn ông cần một cuộc cấy ghép tim để sống sót. Sau khi phẫu thuật thành công, anh ta cảm thấy như một người mới, sẵn sàng chào đón cuộc sống với nguồn năng lượng mới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một người đàn ông cần một cuộc cấy ghép tim để sống sót. Sau khi phẫu thuật thành công, anh ta cảm thấy như một người mới, sẵn sàng chào đón cuộc sống với nguồn năng lượng mới.