Nghĩa tiếng Việt của từ transport, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /trens'pɔrt/
🔈Phát âm Anh: /trens'pɔːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phương tiện vận chuyển, việc vận chuyển
Contoh: The transport of goods is important for the economy. (Vận chuyển hàng hóa là quan trọng cho nền kinh tế.) - động từ (v.):vận chuyển, chuyển động
Contoh: They will transport the supplies by truck. (Họ sẽ vận chuyển nguyên vật liệu bằng xe tải.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transportare', từ 'trans-' (qua) và 'portare' (mang).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến xe buýt, tàu hỏa, hay máy bay khi nghĩ đến 'transport'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: conveyance, transit
- động từ: carry, convey
Từ trái nghĩa:
- động từ: retain, keep
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- air transport (vận chuyển bằng đường hàng không)
- water transport (vận chuyển bằng đường thủy)
- public transport (phương tiện vận tải công cộng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Public transport is a cheaper option. (Phương tiện vận tải công cộng là một lựa chọn rẻ hơn.)
- động từ: The company transports goods all over the world. (Công ty vận chuyển hàng hóa trên toàn thế giới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical transport system that could move people and goods instantly from one place to another. It was called 'TransPort'. People could travel across the world in the blink of an eye, and goods were delivered faster than ever before.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hệ thống vận chuyển kỳ diệu có thể di chuyển người và hàng hóa một cách tức thì từ nơi này sang nơi khác. Nó được gọi là 'TransPort'. Mọi người có thể đi du lịch khắp thế giới chỉ trong nửa tính lành, và hàng hóa được giao nhanh hơn bao giờ hết.