Nghĩa tiếng Việt của từ transverse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /trænzˈvɜrs/
🔈Phát âm Anh: /trænzˈvɜːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ngang, vuông góc với một đường thẳng hoặc mặt phẳng khác
Contoh: The transverse axis of the hyperbola is 10 units long. (Trục ngang của đường hypebol dài 10 đơn vị.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transversus', từ 'trans-' (qua, qua một bên) và 'vertere' (xoay).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc xe đạp có đĩa lái được lắp theo hướng ngang so với bánh xe.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: horizontal, lateral, crosswise
Từ trái nghĩa:
- tính từ: longitudinal, vertical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- transverse section (mặt cắt ngang)
- transverse wave (sóng ngang)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The transverse beam supports the roof. (Cái dầm ngang đóng vai trò chống đỡ mái nhà.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything was aligned vertically, a transverse beam appeared, crossing the land horizontally, providing a new perspective and support to the structures. (Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ đều được sắp xếp theo chiều dọc, một cái dầm ngang xuất hiện, đi ngang qua vùng đất, cung cấp một quan điểm mới và hỗ trợ cho các công trình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ đều được sắp xếp theo chiều dọc, một cái dầm ngang xuất hiện, đi ngang qua vùng đất, cung cấp một quan điểm mới và hỗ trợ cho các công trình.