Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ trap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /træp/

🔈Phát âm Anh: /træp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bẫy, công thức bẫy để bắt động vật hoặc người
        Contoh: The hunter set a trap for the fox. (Thợ săn đặt một cái bẫy để bắt con cáo.)
  • động từ (v.):bẫy, giăng bẫy
        Contoh: He trapped the mouse in the kitchen. (Anh ta bẫy được con chuột trong bếp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'trappen', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'trappa', tiếp nối từ tiếng Phạn-Ngữ 'trapah' nghĩa là 'bậc thang'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh một con chuột rơi vào bẫy, hoặc một kẻ xấu bị bắt trong mưu mẹo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: snare, pitfall
  • động từ: ensnare, entrap

Từ trái nghĩa:

  • động từ: release, free

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fall into a trap (rơi vào bẫy)
  • set a trap (đặt một cái bẫy)
  • trap door (cửa sập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The police discovered a drug trap in the warehouse. (Cảnh sát phát hiện một cái bẫy ma túy trong nhà kho.)
  • động từ: The detective trapped the criminal with a clever plan. (Thám tử bẫy kẻ tội phạm bằng một kế hoạch thông minh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clever fox who always managed to avoid the traps set by the hunters. One day, the hunters decided to set a special trap that looked like a delicious feast. The fox, seeing the feast, couldn't resist and fell into the trap. The hunters were finally able to catch the fox.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo thông minh luôn tránh khỏi những cái bẫy mà những thợ săn đặt. Một ngày nọ, những thợ săn quyết định đặt một cái bẫy đặc biệt trông giống một bữa ăn thịt ngon. Con cáo, nhìn thấy bữa ăn, không thể không muốn ăn và rơi vào bẫy. Cuối cùng, những thợ săn đã bắt được con cáo.