Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ trapezoid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtræpəzɔɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈtræpɪzɔɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hình thang cân
        Contoh: The table top is shaped like a trapezoid. (Bagian atas meja berbentuk seperti trapezoid.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'trapezoeidēs', kết hợp từ 'trapeza' (bàn) và '-oeidēs' (hình dạng của).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình thang cân, một hình học cơ bản trong toán học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: trapezium

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a trapezoid shape (hình dạng của hình thang cân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The window in the room is a trapezoid. (Jendela di ruangan itu berbentuk trapezoid.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a trapezoid-shaped garden. The gardener loved its unique shape because it allowed for creative planting designs. Every visitor was amazed by the beauty of the trapezoid garden.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn hình thang cân. Người làm vườn yêu thích hình dạng độc đáo của nó vì nó cho phép thiết kế trồng cây sáng tạo. Mỗi khách ghé thăm đều kinh ngạc trước vẻ đẹp của khu vườn hình thang cân.