Nghĩa tiếng Việt của từ trapper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtræpər/
🔈Phát âm Anh: /ˈtræpər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người bẫy thú
Contoh: The trapper set his traps in the forest. (Trabermen tetap perangkapnya di hutan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'trap' (bẫy) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đàn ông đeo nón lợi, mặc áo khoác da, đang đặt một cái bẫy trong rừng để bắt thú.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người bẫy thú: hunter, fur trapper
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- skilled trapper (người bẫy thú giỏi)
- fur trapper (người bẫy thú lông)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The trapper's job was to catch animals for their fur. (Pekerjaan trabermen adalah menangkap hewan untuk bulunya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled trapper who lived in the heart of the forest. He was known for his ability to catch various animals without harming them. One day, he set a trap and caught a rare animal. The news spread, and people from far and wide came to see the trapper's catch.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người bẫy thú giỏi sống ở trung tâm của khu rừng. Ông ta nổi tiếng với khả năng bắt được nhiều loài động vật mà không làm tổn thương chúng. Một ngày nọ, ông đặt một cái bẫy và bắt được một con vật hiếm. Tin tức lan rộng, và mọi người từ xa lẫy đến để xem đồ ăn của người bẫy thú.