Nghĩa tiếng Việt của từ trauma, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrɔː.mə/
🔈Phát âm Anh: /ˈtrɔː.mə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tổn thương tinh thần hoặc thể chất, đặc biệt là do một sự kiện đau thương gây ra
Contoh: The accident left him with severe trauma. (Tại nạn để lại cho anh ta những chấn thương nặng nề.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'τραῦμα' (trauma), có nghĩa là 'chấn thương'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tai nạn giao thông hoặc một sự kiện đau thương để nhớ được ý nghĩa của từ 'trauma'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: injury, wound, shock
Từ trái nghĩa:
- danh từ: healing, recovery
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- post-traumatic stress disorder (chứng rối loạn căng thẳng sau chấn thương)
- trauma center (trung tâm chữa chấn thương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The war caused immense trauma to the civilian population. (Chiến tranh gây ra những chấn thương lớn lao đối với dân chúng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who experienced a terrible accident, which left him with deep emotional and physical trauma. He sought help from a trauma center to heal and recover. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đã trải qua một tai nạn khủng khiếp, để lại cho anh ta những chấn thương tinh thần và thể chất sâu sắc. Anh ta đã tìm đến một trung tâm chữa chấn thương để chữa lành và hồi phục.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đã trải qua một tai nạn khủng khiếp, để lại cho anh ta những chấn thương tinh thần và thể chất sâu sắc. Anh ta đã tìm đến một trung tâm chữa chấn thương để chữa lành và hồi phục.