Nghĩa tiếng Việt của từ travail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /trəˈveɪl/
🔈Phát âm Anh: /trəˈveɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):công việc vất vả, lao động nặng nhọc
Contoh: The farmer's travail in the field is hard. (Lao động của người nông dân trong cánh đồng rất vất vả.) - động từ (v.):làm việc vất vả, lao động nặng nhọc
Contoh: She travailed for years to finish her novel. (Cô ấy đã lao động vất vả nhiều năm để hoàn thành tiểu thuyết của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'trepalium', một loại công cụ tra tấn, sau đó được thay đổi thành tiếng Pháp 'travail' có nghĩa là 'công việc vất vả'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phải vượt qua những khó khăn trong cuộc hành trình, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'travail'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: toil, labor, exertion
- động từ: toil, labor, strive
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ease, leisure, relaxation
- động từ: relax, rest, idle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- endless travail (công việc vô tận)
- undergo great travail (trải qua nỗi vất vả lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The travail of building the house was immense. (Công việc xây nhà rất vất vả.)
- động từ: They had to travail through the night to meet the deadline. (Họ phải làm việc vất vả suốt đêm để đáp ứng hạn chót.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of workers travailed under the scorching sun to build a grand castle. Despite the immense travail, their efforts paid off as the castle stood tall and beautiful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm công nhân đã lao động vất vả dưới ánh nắng cay nóng để xây dựng một lâu đài kỳ vĩ. Mặc dù công việc rất vất vả, nhưng nỗ lực của họ đã được đền đáp khi lâu đài nổi tiếng với vẻ đẹp tráng lệ.