Nghĩa tiếng Việt của từ traveler, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtræv.lɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈtræv.lər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đi du lịch
Contoh: The traveler visited many countries. (Những người đi du lịch đã đến nhiều quốc gia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'travailen', từ tiếng Latin 'trepalium' nghĩa là 'công việc vất vả', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người mang ba lô, đeo kính, và có một tấm thẻ căn cước du lịch trong túi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tourist, voyager, wanderer
Từ trái nghĩa:
- danh từ: resident, local
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- frequent traveler (du khách thường xuyên)
- world traveler (du khách thế giới)
- traveler's checks (séc du lịch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The traveler was excited to explore new places. (Người đi du lịch rất hào hứng khi khám phá những nơi mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who loved to explore the world. Every new place he visited, he learned something new and made new friends. From the bustling cities to the quiet villages, his adventures never ceased to amaze him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách yêu thích khám phá thế giới. Mỗi nơi mới anh ta ghé thăm, anh ta học được điều gì đó mới và kết bạn mới. Từ những thành phố ảm đạm đến những ngôi làng yên tĩnh, những cuộc phiêu lưu của anh ta không bao giờ ngừng khiến anh ta kinh ngạc.