Nghĩa tiếng Việt của từ traverse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /trəˈvɜrs/
🔈Phát âm Anh: /trəˈvɜːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đi ngang qua, vượt qua
Contoh: We traversed the forest to reach the village. (Kami menyeberangi hutan untuk mencapai desa.) - danh từ (n.):cuộc hành trình ngang qua, đường đi qua
Contoh: The traverse of the mountain was challenging. (Traversing gunung ini menantang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'transversus', từ 'trans-' nghĩa là 'qua' và 'vertere' nghĩa là 'xoay', tổ hợp thành 'đi ngang qua'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người đang đi qua một khu rừng hay vượt qua một con đường để giúp bạn nhớ từ 'traverse'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: cross, span, transverse
- danh từ: crossing, passage, trek
Từ trái nghĩa:
- động từ: stay, remain, stop
- danh từ: standstill, halt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- to traverse a distance (đi qua một khoảng cách)
- to traverse a field (đi ngang qua một cánh đồng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The hikers will traverse the valley. (Para pendaki akan menyeberangi lembah.)
- danh từ: The traverse of the canyon was breathtaking. (Traversing ngarai ini menakjubkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of adventurers decided to traverse the mysterious forest to find the hidden treasure. As they traversed the dense foliage and crossed numerous streams, they encountered various challenges that tested their courage and determination. Finally, after days of traversing, they reached the ancient temple where the treasure was said to be hidden.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm phiêu lưu giới quyết định đi ngang qua khu rừng bí ẩn để tìm kho báu ẩn mình. Khi họ đi ngang qua bao thảo cây rậm và băng qua nhiều dòng suối, họ gặp phải nhiều thử thách đánh giá can đảm và quyết tâm của họ. Cuối cùng, sau nhiều ngày đi ngang qua, họ đã đến được ngôi đền cổ xưa mà nói rằng kho báu được giấu ở đó.