Nghĩa tiếng Việt của từ tray, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /treɪ/
🔈Phát âm Anh: /treɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khay, đĩa đựng đồ ăn hoặc đồ dùng khác
Contoh: She carried the dishes on a tray. (Dia membawa piring-piring di atas sebuah nampan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'trei', có nghĩa là 'cái khay', được sử dụng để đựng đồ ăn hoặc đồ dùng khác.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một quán cà phê, người phục vụ đưa ra một khay đựng đồ ăn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'tray'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: platter, dish, pan
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tea tray (két trà)
- serving tray (két phục vụ)
- baking tray (két nướng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He brought the drinks in a tray. (Dia membawa minuman dalam sebuah nampan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tray that loved to carry delicious treats. Every morning, it would eagerly wait for the baker to fill it with pastries and cookies. The tray felt happy knowing it was helping people enjoy their meals. One day, the tray was accidentally left outside in the rain, but it didn't mind. It knew it would soon dry and be back to serving its purpose.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái khay yêu thích mang theo những món ăn ngon. Mỗi buổi sáng, nó luôn mong chờ người bán bánh đổ đầy những chiếc bánh và bánh quy vào trong. Cái khay cảm thấy hạnh phúc khi biết mình đang giúp mọi người thưởng thức bữa ăn. Một ngày, cái khay bị vô tình để lại ngoài trời mưa, nhưng nó không phiền. Nó biết rằng sẽ sớm khô và trở lại với nhiệm vụ của mình.