Nghĩa tiếng Việt của từ treacherous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtretʃərəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈtretʃərəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gian ác, nguy hiểm, không đáng tin cậy
Contoh: The treacherous road was covered in ice. (Jalan yang liar ditutupi es.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'trechérie', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'traditor' nghĩa là 'kẻ phản bội', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con đường trơn trượt và nguy hiểm khiến bạn nghĩ đến từ 'treacherous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- dangerous, unsafe, unreliable
Từ trái nghĩa:
- trustworthy, safe, reliable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- treacherous conditions (điều kiện nguy hiểm)
- treacherous waters (nước sâu nguy hiểm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The treacherous path required careful navigation. (Jejak liar memerlukan navigasi yang cermat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a treacherous path that led to a hidden treasure. Many adventurers tried to cross it, but only the most careful and brave could succeed. (Dulu kala, ada jalan yang liar yang mengarah ke harta yang tersembunyi. Banyak petualang yang mencoba menyeberanginya, tetapi hanya yang paling cermat dan berani yang bisa berhasil.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con đường nguy hiểm dẫn đến kho báu ẩn mình. Nhiều nhà thám hiểm đã cố gắng vượt qua nó, nhưng chỉ những người thật cẩn thận và dũng cảm mới có thể thành công.