Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ treachery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtretʃəri/

🔈Phát âm Anh: /ˈtretʃəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự phản bội, sự gian ác
        Contoh: The general's treachery led to the fall of the city. (Penyuapan jenderal menyebabkan jatuhnya kota.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'traditor', có nghĩa là 'người phản bội', qua tiếng Old French 'tricherie'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn tin tưởng một người nhưng họ lại phản bội bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: betrayal, deceit, disloyalty

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: loyalty, faithfulness, honesty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • act of treachery (hành động phản bội)
  • treachery against (phản bội chống lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His treachery was exposed during the trial. (Penyuapannya terungkap selama proses hukum.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a kingdom plagued by treachery, a knight discovered the deceit of his closest ally. This act of treachery led to a series of events that changed the fate of the kingdom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc bị lây lan bởi sự phản bội, một hiệp sĩ phát hiện ra sự gian lận của đồng minh gần gũi nhất của mình. Hành động phản bội này dẫn đến một loạt sự kiện làm thay đổi số phận của vương quốc.