Nghĩa tiếng Việt của từ treason, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtriː.zən/
🔈Phát âm Anh: /ˈtriː.zən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tội phạm chính trị, tấn công chính phủ hoặc quốc gia
Contoh: He was accused of treason against the state. (Dia diacu atas pengkhianatan terhadap negara.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'traditio', từ 'tradere' nghĩa là 'trao đổi, giao', liên hệ với việc phản bội.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phản bội, như khi một người bị cáo buộc phản bội quốc gia của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: betrayal, treachery, sedition
Từ trái nghĩa:
- danh từ: loyalty, allegiance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- charge of treason (cáo buộc phản bội)
- treason against the state (phản bội chính phủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The king was overthrown in a treasonous plot. (Raja digulingkan dalam rencana pengkhianatan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a man named John was accused of treason. He was said to have leaked vital information to the enemy, which could harm his country. The trial was intense, with many witnesses and evidence presented. In the end, John was found guilty and sentenced accordingly, reflecting the severity of treason in the eyes of the law.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người đàn ông tên là John bị buộc tội phản bội. Ông được cho là đã lộ thông tin quan trọng cho kẻ thù, có thể gây hại cho đất nước của mình. Phiên tòa rất gay gắt, với nhiều nhân chứng và bằng chứng được trình bày. Cuối cùng, John đã bị tuyên án vì có tội, phản ánh tính nghiêm trọng của tội phản bội trong mắt pháp luật.