Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ treasurer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtreʒərər/

🔈Phát âm Anh: /ˈtreʒərə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người quản lý tài sản, người quản lý quỹ
        Contoh: The treasurer is responsible for the financial management of the club. (Kế toán viên chịu trách nhiệm quản lý tài chính của câu lạc bộ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'thesaurus', có nghĩa là kho báu, kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có trách nhiệm quản lý nguồn tài chính quan trọng như quản lý kho báu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người quản lý tài sản, kế toán viên

Từ trái nghĩa:

  • người tiêu dùng, người chi tiêu

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chief treasurer (kế toán trưởng)
  • assistant treasurer (kế toán viên phụ trách)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The club's treasurer keeps track of all financial transactions. (Kế toán viên của câu lạc bộ theo dõi tất cả các giao dịch tài chính.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a club whose treasurer was known for his meticulous management of funds, ensuring the club's financial stability. Members respected him for his dedication and the treasure he guarded so well.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một câu lạc bộ mà kế toán viên của nó nổi tiếng với việc quản lý tiền vốn cẩn thận, đảm bảo tính ổn định tài chính của câu lạc bộ. Các thành viên tôn trọng anh ta vì sự tận tâm và kho báu mà anh ta bảo vệ tốt.