Nghĩa tiếng Việt của từ treasury, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtreʒəri/
🔈Phát âm Anh: /ˈtreʒəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nơi chứa các tài sản, vàng bạc, hay các giấy tờ có giá của một quốc gia
Contoh: The government's treasury is managed by the Ministry of Finance. (Kho bạc của chính phủ được quản lý bởi Bộ Tài chính.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'thesaurus', có nghĩa là kho báu, kết hợp với hậu tố '-y' để tạo thành 'treasury'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nơi an toàn chứa đựng những tài sản quý giá như vàng, bạc, và các giấy tờ có giá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: vault, coffer, repository
Từ trái nghĩa:
- danh từ: wasteland, void
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- national treasury (kho bạc quốc gia)
- treasury bonds (trái phiếu kho bạc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The treasure in the treasury is protected by high security. (Khoản kho báu trong kho bạc được bảo vệ bởi an ninh cao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land rich with gold and silver, there was a grand Treasury. This Treasury was not just a place to store wealth, but a symbol of the nation's prosperity. Every year, the Treasury would issue bonds to fund public projects, ensuring the country's growth and stability. People from all over the kingdom would come to see the Treasury, marveling at its security and the treasures it held.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước giàu có vàng bạc, có một Kho bạc kỳ diệu. Kho bạc không chỉ là nơi chứa trữ sự giàu có mà còn là biểu tượng của sự thịnh vượng của đất nước. Hàng năm, Kho bạc sẽ phát hành trái phiếu để tài trợ cho các dự án công, đảm bảo sự phát triển và ổn định của quốc gia. Người dân từ khắp nơi trong vương quốc đến thăm Kho bạc, kinh ngạc trước sự an toàn và những khoản kho báu mà nó giữ.