Nghĩa tiếng Việt của từ treat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /triːt/
🔈Phát âm Anh: /triːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đối xử, chăm sóc, điều trị
Contoh: The doctor will treat your illness. (Bác sĩ sẽ điều trị bệnh của bạn.) - danh từ (n.):món quà, điều tốt đẹp, sự đối xử tốt
Contoh: Going to the cinema is a treat for me. (Đi xem phim là một món quà đối với tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'traiter', từ tiếng Latin 'tractare' nghĩa là 'xử lý, quản lý'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn được đối xử tốt bởi một người bạn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'treat'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: handle, manage, care for
- danh từ: gift, favor, kindness
Từ trái nghĩa:
- động từ: mistreat, abuse
- danh từ: punishment, penalty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- treat someone right (đối xử tốt với ai đó)
- treat of (nói về, đề cập đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They treated us to dinner. (Họ mời chúng tôi ăn tối.)
- danh từ: This chocolate cake is a real treat. (Chiếc bánh sô cô la này thực sự là một món ngon.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a kind doctor named Dr. Treat. He treated all his patients with great care and kindness, making sure they felt better. One day, a little boy named Timmy came to see Dr. Treat. Timmy had a bad cold, but Dr. Treat gave him medicine and a lollipop as a treat. Timmy felt much better and thanked Dr. Treat for his kindness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bác sĩ tốt bụng tên là Tiến sĩ Treat. Ông đối xử, chăm sóc tất cả bệnh nhân của mình rất tốt và tốt bụng, đảm bảo họ cảm thấy khỏe hơn. Một ngày nọ, một cậu bé tên Timmy đến gặp Tiến sĩ Treat. Timmy bị cảm lạnh nặng, nhưng Tiến sĩ Treat cho cậu ấy thuốc và một viên kẹo cao su như một món quà. Timmy cảm thấy khỏe hơn nhiều và cảm ơn Tiến sĩ Treat vì lòng tốt của ông.