Nghĩa tiếng Việt của từ treatise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtriː.tɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈtriː.tɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một tác phẩm văn học dài và chi tiết về một chủ đề cụ thể, thường là trong lĩnh vực khoa học hoặc tư tưởng
Contoh: He wrote a treatise on the philosophy of science. (Anh ấy viết một tác phẩm về triết học khoa học.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tractatus', từ 'tractare' nghĩa là 'xử lý, xử lý', kết hợp với hậu tố '-us'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn sách dày đặc với những trang chứa đựng những ý tưởng sâu sắc và phức tạp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: essay, dissertation, monograph
Từ trái nghĩa:
- danh từ: brief, summary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a comprehensive treatise (một tác phẩm đầy đủ)
- a scholarly treatise (một tác phẩm học thuật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The professor's treatise on ethics was widely acclaimed. (Tác phẩm về đạo đức của giáo sư đã được ca ngợi rộng rãi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scholar who spent years writing a treatise on the nature of time. His work was so detailed and insightful that it became a cornerstone in the field of physics. People from all over the world came to read his treatise, and it changed the way they thought about time forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học giả đã dành nhiều năm để viết một tác phẩm về bản chất của thời gian. Công trình của ông ấy rất chi tiết và sâu sắc đến nỗi nó trở thành một nền tảng trong lĩnh vực vật lý. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để đọc tác phẩm của ông ấy, và nó thay đổi cách họ nghĩ về thời gian mãi mãi.