Nghĩa tiếng Việt của từ treaty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtriːti/
🔈Phát âm Anh: /ˈtriːti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một thỏa thuận hay hiệp ước giữa hai hay nhiều bên, đặc biệt là quốc gia
Contoh: The Treaty of Versailles ended World War I. (Hiệp ước Versailles kết thúc Thế chiến I.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tractatus', từ 'tractare' nghĩa là 'xử lý', 'giải quyết', kết hợp với hậu tố '-y'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hai bên giao thương và ký kết một thỏa thuận dưới cây để hình dung từ 'treaty'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: agreement, pact, compact
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dispute, conflict
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sign a treaty (ký kết một thỏa thuận)
- break a treaty (vi phạm một thỏa thuận)
- international treaty (thỏa thuận quốc tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The two countries signed a peace treaty. (Hai nước ký kết một thỏa thuận hòa bình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, two nations were at war. After years of conflict, they decided to sign a treaty under an old tree, symbolizing peace and growth. The treaty was named 'The Tree of Peace'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, hai quốc gia đang ở trạng thái chiến tranh. Sau nhiều năm xung đột, họ quyết định ký kết một thỏa thuận dưới một cây cổ thụ, tượng trưng cho hòa bình và sự phát triển. Thỏa thuận được đặt tên là 'Cây Hòa Bình'.