Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ treeless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtriːləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈtriːləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có cây, vô cây
        Contoh: The desert is a treeless landscape. (Gurun adalah landskap tanpa pokok.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'tree' (cây) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh quay trong phim, một không gian mê cung vô cùng rộng lớn nhưng lại không có một cây cối nào, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'treeless'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: barren, desolate, devoid of trees

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: forested, wooded

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • treeless expanse (vùng đất rộng lớn không có cây)
  • treeless desert (sa mạc không có cây)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The treeless plains stretched out before us. (Dataran tanpa pokok membentang di hadapan kita.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a treeless land, the animals struggled to find shelter and food. One day, a wise old owl suggested planting trees to create a forest. With teamwork, they transformed the treeless landscape into a lush forest, providing homes and food for all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một miền đất không có cây, các loài động vật gặp khó khăn trong việc tìm chỗ trú và thức ăn. Một ngày, một chú cú có trí thông minh đề nghị trồng cây để tạo ra một khu rừng. Với sự hợp tác, chúng biến đổi không gian vô cây thành một khu rừng tươi xanh, cung cấp nhà cửa và thức ăn cho mọi người.