Nghĩa tiếng Việt của từ treetop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtriː.tɑːp/
🔈Phát âm Anh: /ˈtriː.tɒp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần trên cùng của cây cối
Contoh: The birds were singing in the treetops. (Burung-burung bernyanyi di puncak pohon.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'tree' (cây) kết hợp với 'top' (phần trên)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng dưới gốc cây nhìn lên phần trên cùng của cây, nơi chim hót vui vẻ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: canopy, crown of a tree
Từ trái nghĩa:
- danh từ: tree root, base of a tree
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reach the treetops (đạt đến phần trên của cây)
- treetop adventure (cuộc phiêu lưu trên cây)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Monkeys love to play in the treetops. (Làm sao khỉ thích chơi trên cây.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dense forest, there was a tree with a magnificent treetop. Birds and monkeys loved to gather there, creating a lively scene every morning. The treetop was not just a part of the tree, but a community hub for the forest creatures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày đặc, có một cái cây với phần trên cùng rất đẹp. Những chú chim và khỉ thích tụ họp ở đó, tạo nên một khung cảnh sôi động mỗi buổi sáng. Phần trên của cây không chỉ là một phần của cây mà còn là trung tâm cộng đồng cho những sinh vật trong rừng.