Nghĩa tiếng Việt của từ trek, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /trek/
🔈Phát âm Anh: /trek/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đi dọc một đoạn đường dài và khó khăn
Contoh: They trekked through the mountains for days. (Mereka berjalan melalui pegunungan selama berhari-hari.) - danh từ (n.):cuộc hành trình dài và khó khăn
Contoh: The trek to the summit was challenging. (Perjalanan ke puncak itu menantang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Afrikaans 'trek', có nghĩa là 'kéo dài', 'di chuyển chậm'. Có thể liên hệ với từ 'tract' trong tiếng Latin, có nghĩa là 'kéo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một nhóm du khách đang đi dọc qua những ngọn núi cao, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'trek'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: hike, journey, travel
- danh từ: expedition, journey, travel
Từ trái nghĩa:
- động từ: rest, stay
- danh từ: rest, stay
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- trek through the wilderness (đi dọc qua hoang mạc)
- trek to the top (đi dọc đến đỉnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We will trek across the desert. (Chúng tôi sẽ đi dọc qua sa mạc.)
- danh từ: The trek to the ancient ruins was tiring but rewarding. (Cuộc hành trình đến các di tích cổ đại rất mệt mỏi nhưng đáng giá.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of adventurers decided to trek across the vast desert. They faced many challenges, from scorching heat to scarce water supplies, but their determination never wavered. As they trekked, they discovered hidden oases and ancient ruins, making their journey a memorable one.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm phiêu lưu giới quyết định đi dọc qua sa mạc rộng lớn. Họ phải đối mặt với nhiều thách thức, từ nắng gắt đến nguồn nước khan hiếm, nhưng quyết tâm của họ không bao giờ bị lung lay. Khi họ đi dọc, họ khám phá ra những suối nước ngọt ẩn mình và những di tích cổ, làm cho chuyến đi của họ trở nên đáng nhớ.