Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tremble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrem.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtrem.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):run dữ dội, run lên
        Contoh: She trembled with fear. (Dia run dữ dội vì sợ hãi.)
  • danh từ (n.):sự run, cảm giác run
        Contoh: The tremble in his voice was noticeable. (Sự run trong giọng nói của anh ta rất rõ rệt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tremulus', từ 'tremere' nghĩa là 'run', 'rung động'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống bạn đang ở trong một ngôi nhà và cảm nhận được sự rung động mạnh mẽ, điều này làm bạn nhớ đến từ 'tremble'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: shake, quiver, shiver
  • danh từ: shaking, quivering, shivering

Từ trái nghĩa:

  • động từ: steady, calm
  • danh từ: steadiness, calmness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tremble with fear (run vì sợ hãi)
  • a slight tremble (một chút run nhẹ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The leaves trembled in the breeze. (Những chiếc lá run lên trong gió nhẹ.)
  • danh từ: The tremble in his hands was visible. (Sự run trong tay anh ta rất rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who trembled every time he heard a loud noise. One day, while walking in the forest, he heard a loud thunder and started to tremble. He realized that his fear was making him tremble, and he decided to face his fear. From that day on, he no longer trembled at loud noises.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mỗi khi nghe thấy tiếng ồn lớn là bị run. Một ngày, khi đang đi dạo trong rừng, anh ta nghe thấy tiếng sấm lớn và bắt đầu run. Anh ta nhận ra rằng nỗi sợ hãi của mình khiến anh ta run, và anh ta quyết định đối mặt với nỗi sợ của mình. Từ ngày đó trở đi, anh ta không còn run khi nghe thấy tiếng ồn lớn nữa.