Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tremendous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /trəˈmendəs/

🔈Phát âm Anh: /trɪˈmɛndəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):rất lớn, cực kỳ lớn, vô cùng lớn
        Contoh: She has a tremendous amount of energy. (Dia memiliki energi yang sangat luar biasa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tremere' nghĩa là 'run rừng', kết hợp với hậu tố '-endous' từ 'de-', có nghĩa là 'rất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tòa nhà cao tầng với một không gian rộng lớn và ấn tượng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: enormous, immense, huge

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: tiny, small, insignificant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tremendous effort (nỗ lực rất lớn)
  • tremendous impact (ảnh hưởng rất lớn)
  • tremendous potential (tiềm năng rất lớn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The movie was a tremendous success. (Film itu sukses luar biasa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tremendous mountain that stood taller than any other. People from all around came to see its grandeur and were amazed by its size. It was a symbol of strength and greatness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngọn núi rất lớn, cao hơn bất kỳ ngọn núi nào khác. Mọi người từ khắp nơi đến để ngắm sự hùng vĩ của nó và kinh ngạc trước kích thước của nó. Nó là biểu tượng của sức mạnh và sự vĩ đại.